Địa chỉ: B9/26E, Quốc Lộ 50, Ấp 3, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐỘ ẨM MẬT ONG . MASTER HONEY/BX
-
26,800,000VND24,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
6,200,000VND5,800,000VND -
3,600,000VND3,200,000VND -
4,500,000VND4,200,000VND -
4,600,000VND4,200,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
3,200,000VND2,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND
Mô tả
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐỘ ẨM MẬT ONG
MODEL MASTER HONEY/BX. ATAGO- Nhật Bản
Khoảng đo độ ẩm mật ong: 12.0 – 30.0%. Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%. Độ chính xác: ±0.2%
– Khoảng đo độ ngọt mật ong: 58.0 – 90.0%. Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%. Độ chính xác: ±0.2% (10 – 400C)
– Tự động bù trừ nhiệt độ
– Cấp bảo vệ: IP65 chống bụi và nước (ngoại trừ mắt ngắm)
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm/Độ ngọt mật ong model Master-Honey/BX
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Khúc xạ kế ATAGO Master-Honey/BX là một thiết bị đo độ ẩm và độ ngọt của mật ong. Loại máy này được sử dụng để đo lường nồng độ đường và độ ẩm trong mật ong, hai thông số quan trọng để xác định chất lượng và giá trị của sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật của khúc xạ kế ATAGO Master-Honey/BX
ATAGO Master-Honey/BX thuộc dòng khúc xạ kế đo độ ngọt chất lượng cao sở hữu những đặc điểm vượt trội như sau:
ATAGO Master-Honey/BX có kích thước nhỏ gọn, cấu tạo khá đơn giản, dễ dàng sử dụng và vận hành. Thân máy được làm bằng kim loại cho độ bền cao.
Khúc xạ kế ATAGO Master-Honey/BX sử dụng nguyên tắc khúc xạ để đo độ chênh lệch của ánh sáng khi đi qua mẫu mật ong.
Hiện nay Công ty TNHH TM và DV Châu Long đang phân phối chính hãng. Quý khách có nhu cầu đặt hàng trực tiếp trên website: Chaulongco.com hoặc vui lòng liên hệ hotline: 0937901922.
-
26,800,000VND24,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
6,200,000VND5,800,000VND -
2,650,000VND2,450,000VND -
4,450,000VND4,150,000VND -
8,000,000VND7,800,000VND
-
26,800,000VND24,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
6,200,000VND5,800,000VND -
3,600,000VND3,200,000VND -
4,600,000VND4,200,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND
-
26,800,000VND24,800,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND -
6,200,000VND5,800,000VND -
3,600,000VND3,200,000VND -
4,600,000VND4,200,000VND -
7,200,000VND6,800,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.